Trang chủ600882 • SHA
add
Shanghai Milkground Food Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,61 ¥ - 27,42 ¥
Phạm vi một năm
14,87 ¥ - 33,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,28 T CNY
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
78,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 344,09 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 50,57 Tr | 53,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 39,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,99 Tr | 1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -8,94% |
Tổng tài sản | 8,55 T | 18,10% |
Tổng nợ | 3,99 T | 39,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,57 Tr | 53,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,10 Tr | 19,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,51 Tr | -3.675,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,13 Tr | -66,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,05 Tr | -168,85% |
Dòng tiền tự do | 47,52 Tr | 162,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1988
Trang web
Nhân viên
2.895