Trang chủ600882 • SHA
add
Shanghai Milkground Food Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,16 ¥ - 26,88 ¥
Phạm vi một năm
16,62 ¥ - 33,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,89 T CNY
Số lượng trung bình
6,26 Tr
Tỷ số P/E
64,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 350,47 Tr | 14,17% |
Thu nhập ròng | 42,97 Tr | 214,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 175,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,69 Tr | 42,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -25,27% |
Tổng tài sản | 8,47 T | 9,46% |
Tổng nợ | 3,84 T | 14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,97 Tr | 214,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,25 Tr | 16,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 364,98 Tr | 154,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,72 Tr | -589,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,91 Tr | 189,62% |
Dòng tiền tự do | -287,97 Tr | -424,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1988
Trang web
Nhân viên
2.895