Trang chủ600877 • SHA
add
CETC Chips Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,52 ¥ - 15,20 ¥
Phạm vi một năm
10,88 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,06 T CNY
Số lượng trung bình
41,00 Tr
Tỷ số P/E
829,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,24 Tr | -17,02% |
Chi phí hoạt động | 45,23 Tr | -13,79% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -92,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -91,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,32 Tr | -0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,76 Tr | 12,16% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 2,55% |
Tổng nợ | 486,31 Tr | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -92,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 Tr | 136,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | 68,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | -24,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 856,47 N | 104,37% |
Dòng tiền tự do | -7,92 Tr | 86,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trang web
Nhân viên
721