Trang chủ600877 • SHA
add
CETC Chips Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,70 ¥ - 13,91 ¥
Phạm vi một năm
10,88 ¥ - 16,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,38 T CNY
Số lượng trung bình
24,63 Tr
Tỷ số P/E
405,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,00 Tr | -12,95% |
Chi phí hoạt động | 95,68 Tr | 34,48% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -121,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -124,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,20 Tr | -118,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,90 Tr | 9,21% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 2,56% |
Tổng nợ | 463,01 Tr | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -121,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,27 Tr | 1.273,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | -250,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | 15,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,03 Tr | 874,26% |
Dòng tiền tự do | 74,97 Tr | 1.962,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trang web
Nhân viên
721