Trang chủ600876 • SHA
add
Triumph New Energy Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,72 ¥ - 9,99 ¥
Phạm vi một năm
8,23 ¥ - 13,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T CNY
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 40,15% |
Chi phí hoạt động | 141,41 Tr | 115,50% |
Thu nhập ròng | -147,28 Tr | 23,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,68 | 45,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,08 Tr | -85,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,41 Tr | -47,93% |
Tổng tài sản | 13,56 T | 6,94% |
Tổng nợ | 9,68 T | 22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,28 Tr | 23,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,01 Tr | 114,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,16 Tr | -102,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,80 Tr | -38,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,67 Tr | -73,70% |
Dòng tiền tự do | -405,71 Tr | -109,29% |