Trang chủ600873 • SHA
add
Meihua Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,16 ¥ - 10,30 ¥
Phạm vi một năm
9,09 ¥ - 11,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,63 T CNY
Số lượng trung bình
29,48 Tr
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,93 T | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 341,48 Tr | -28,92% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 141,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,18 | 145,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,55 T | 15,88% |
Tổng tài sản | 25,99 T | 10,44% |
Tổng nợ | 9,88 T | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 141,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 T | 29,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,38 Tr | 61,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,00 Tr | 40,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | 1.000,79% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | 270,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
12.858