Trang chủ600872 • SHA
add
Jonjee H-Tch ndstrl nd Cmmrcl Hldng C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
17,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,13 ¥ - 17,38 ¥
Phạm vi một năm
17,13 ¥ - 25,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,72 T CNY
Số lượng trung bình
7,14 Tr
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -22,84% |
Chi phí hoạt động | 278,94 Tr | 29,84% |
Thu nhập ròng | 123,04 Tr | -45,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | -29,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,50 Tr | -50,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 79,95% |
Tổng tài sản | 8,05 T | 7,79% |
Tổng nợ | 2,20 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,04 Tr | -45,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,05 Tr | -23,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,77 Tr | 101,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,95 Tr | -297,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,03 Tr | -21,38% |
Dòng tiền tự do | -2,33 T | -3,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
3.910