Trang chủ600872 • SHA
add
Jonjee H-Tch ndstrl nd Cmmrcl Hldng C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
18,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,45 ¥ - 18,69 ¥
Phạm vi một năm
18,20 ¥ - 25,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 T CNY
Số lượng trung bình
10,61 Tr
Tỷ số P/E
18,12
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -9,11% |
Chi phí hoạt động | 320,95 Tr | 9,61% |
Thu nhập ròng | 75,78 Tr | -31,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | -24,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,61 Tr | -17,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 42,72% |
Tổng tài sản | 8,27 T | 16,64% |
Tổng nợ | 2,55 T | 33,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 777,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,78 Tr | -31,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,43 Tr | -19,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,98 Tr | 63,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,27 Tr | -322,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,84 Tr | -83,68% |
Dòng tiền tự do | 2,80 T | 55,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
3.910