Trang chủ600868 • SHA
add
Guangdong Meiyan Jixiang Hydropwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,62 ¥ - 3,88 ¥
Phạm vi một năm
2,31 ¥ - 4,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T CNY
Số lượng trung bình
160,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,12 Tr | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 50,85 Tr | 29,63% |
Thu nhập ròng | -494,01 N | 1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | 9,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,96 Tr | 11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,63 Tr | -14,04% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -4,33% |
Tổng nợ | 920,30 Tr | 34,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,01 N | 1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,78 Tr | 243,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,93 Tr | -28,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,45 Tr | -117,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,60 Tr | -239,00% |
Dòng tiền tự do | -11,47 Tr | 63,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
450