Trang chủ600867 • SHA
add
Tonghua Dongbao Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,50 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
7,02 ¥ - 11,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,06 T CNY
Số lượng trung bình
10,48 Tr
Tỷ số P/E
48,84
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,73 Tr | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 406,52 Tr | 34,84% |
Thu nhập ròng | 164,12 Tr | -40,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,19 | -38,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,58 Tr | -45,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,83 Tr | -47,99% |
Tổng tài sản | 7,12 T | -1,10% |
Tổng nợ | 693,87 Tr | 87,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,12 Tr | -40,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,94 Tr | -35,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,62 Tr | -39,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,53 Tr | -251,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,21 Tr | -200,72% |
Dòng tiền tự do | -170,42 Tr | -9,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.196