Trang chủ600867 • SHA
add
Tonghua Dongbao Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,73 ¥ - 8,85 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 9,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,12 T CNY
Số lượng trung bình
27,46 Tr
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 806,10 Tr | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 390,97 Tr | -4,63% |
Thu nhập ròng | 984,48 Tr | 499,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,13 | 426,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,25 Tr | 38,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 345,04% |
Tổng tài sản | 8,15 T | 14,45% |
Tổng nợ | 1,02 T | 46,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 984,48 Tr | 499,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,89 Tr | -35,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 386,53 Tr | 420,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,98 Tr | 51,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,43 Tr | 368,88% |
Dòng tiền tự do | -805,37 Tr | -367,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.410