Trang chủ600865 • SHA
add
Baida Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,54 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
6,69 Tr
Tỷ số P/E
142,94
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,68 Tr | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 11,64 Tr | 281,70% |
Thu nhập ròng | -33,89 Tr | -142,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,31 | -139,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,68 Tr | -36,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -3,31% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -3,16% |
Tổng nợ | 159,43 Tr | -19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,89 Tr | -142,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 811,93 N | -90,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,59 Tr | 240,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,40 Tr | 270,80% |
Dòng tiền tự do | -13,06 Tr | -526,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
112