Trang chủ600865 • SHA
add
Baida Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,30 ¥ - 9,47 ¥
Phạm vi một năm
7,02 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
14,89 Tr
Tỷ số P/E
25,32
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,45 Tr | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 22,35 Tr | -7,49% |
Thu nhập ròng | 41,05 Tr | 156,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,04 | 184,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,56 Tr | -17,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 12,39% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 2,39% |
Tổng nợ | 183,57 Tr | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,05 Tr | 156,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,18 Tr | 564,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,05 Tr | 78,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,72 Tr | 21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,60 Tr | 50,49% |
Dòng tiền tự do | 19,59 Tr | 215,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
112