Trang chủ600864 • SHA
add
Harbin Hatou Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,64 ¥ - 6,72 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,98 T CNY
Số lượng trung bình
43,94 Tr
Tỷ số P/E
22,45
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 368,53 Tr | 23,83% |
Chi phí hoạt động | 206,71 Tr | -27,98% |
Thu nhập ròng | 164,23 Tr | 8,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,56 | -12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,42 Tr | 200,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,21 T | 4,56% |
Tổng tài sản | 47,10 T | 10,55% |
Tổng nợ | 33,99 T | 14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,23 Tr | 8,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | -38,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,27 Tr | 9,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -792,17 Tr | -24,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,69 Tr | -78,05% |
Dòng tiền tự do | -205,69 Tr | -114,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1994
Nhân viên
3.985