Trang chủ600860 • SHA
add
Beijing Jingcheng Machinery Electric Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
12,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,35 ¥ - 13,10 ¥
Phạm vi một năm
9,13 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T CNY
Số lượng trung bình
13,63 Tr
Tỷ số P/E
902,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 401,02 Tr | 9,55% |
Chi phí hoạt động | 53,15 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | -11,85 Tr | 6,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | 14,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,96 Tr | 15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -221,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,36 Tr | 84,07% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 13,39% |
Tổng nợ | 1,94 T | 24,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,85 Tr | 6,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,28 Tr | 1.234,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,12 Tr | 1,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 297,39 Tr | 7.037,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,05 Tr | 3.368,39% |
Dòng tiền tự do | -29,86 Tr | 69,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
1.363