Trang chủ600858 • SHA
add
Inzone Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,87 ¥ - 6,04 ¥
Phạm vi một năm
4,32 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
13,04 Tr
Tỷ số P/E
79,32
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 463,26 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | -16,02 Tr | -575,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | -604,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,32 Tr | -9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -136,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | -1,77% |
Tổng tài sản | 11,50 T | -3,70% |
Tổng nợ | 8,77 T | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,02 Tr | -575,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 507,83 Tr | -11,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,76 Tr | -37,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,99 Tr | -160,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 389,08 Tr | -44,28% |
Dòng tiền tự do | 580,70 Tr | -10,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.017