Trang chủ600853 • SHA
add
Longjian Road & Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,67 ¥ - 3,79 ¥
Phạm vi một năm
2,93 ¥ - 5,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T CNY
Số lượng trung bình
20,75 Tr
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | 5,73% |
Chi phí hoạt động | 16,85 T | 3.923,39% |
Thu nhập ròng | 177,98 Tr | 9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,09 Tr | -97,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 965,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,98 Tr | 9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
6.213