Trang chủ600853 • SHA
add
Longjian Road & Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,29 ¥ - 4,38 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 5,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
25,84 Tr
Tỷ số P/E
9,98
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | -8,04% |
Chi phí hoạt động | 405,36 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 186,88 Tr | 13,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 23,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,00 Tr | 1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | 17,29% |
Tổng tài sản | 36,76 T | 2,49% |
Tổng nợ | 29,92 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,88 Tr | 13,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 706,89 Tr | 500,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,07 Tr | 97,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -338,54 Tr | -222,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 359,27 Tr | 253,73% |
Dòng tiền tự do | 401,15 Tr | 139,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
6.174