Trang chủ600851 • SHA
add
Shanghai Haixin Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,66 ¥ - 6,78 ¥
Phạm vi một năm
5,20 ¥ - 8,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
51,77
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,12 Tr | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 105,61 Tr | 1,13% |
Thu nhập ròng | 74,48 Tr | 7,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,78 | 24,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,81 Tr | -42,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 34,74% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 13,04% |
Tổng nợ | 924,91 Tr | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,48 Tr | 7,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,55 Tr | -58,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,81 Tr | 330,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,54 Tr | 401,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,33 Tr | 552,70% |
Dòng tiền tự do | 27,97 Tr | -73,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
715