Trang chủ600847 • SHA
add
Chongqing Wanli New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,71 ¥ - 12,04 ¥
Phạm vi một năm
7,21 ¥ - 13,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,77 Tr | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 17,07 Tr | 22,88% |
Thu nhập ròng | -14,48 Tr | -20,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,50 | -16,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,11 Tr | -70,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,39 Tr | 61,27% |
Tổng tài sản | 564,39 Tr | -17,87% |
Tổng nợ | 49,92 Tr | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,48 Tr | -20,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,47 Tr | -81,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -324,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,98 Tr | 130,17% |
Dòng tiền tự do | 29,41 Tr | 3.298,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
368