Trang chủ600846 • SHA
add
Shanghai Tongji Scnc&Tchlgy ndstrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,82 ¥ - 17,50 ¥
Phạm vi một năm
7,60 ¥ - 17,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T CNY
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
40,26
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 794,80 Tr | -26,19% |
Chi phí hoạt động | 86,66 Tr | 97,42% |
Thu nhập ròng | 18,31 Tr | -75,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -66,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 Tr | -86,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 63,79% |
Tổng tài sản | 13,57 T | 17,37% |
Tổng nợ | 9,33 T | 25,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,31 Tr | -75,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,53 Tr | -23,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,99 Tr | 130,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,05 Tr | -72,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,46 Tr | 446,52% |
Dòng tiền tự do | -64,50 Tr | 57,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.334