Trang chủ600846 • SHA
add
Shanghai Tongji Scnc&Tchlgy ndstrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,62 ¥ - 14,38 ¥
Phạm vi một năm
7,60 ¥ - 15,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T CNY
Số lượng trung bình
19,97 Tr
Tỷ số P/E
26,82
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,42 Tr | -26,35% |
Chi phí hoạt động | 69,35 Tr | -5,78% |
Thu nhập ròng | 58,82 Tr | -62,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -49,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,57 Tr | 68,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | 56,85% |
Tổng tài sản | 13,27 T | 19,48% |
Tổng nợ | 9,05 T | 26,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,82 Tr | -62,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,51 Tr | 1.347,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,17 Tr | 101,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,09 Tr | -74,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 571,77 Tr | 417,36% |
Dòng tiền tự do | 539,28 Tr | 164,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.334