Trang chủ600844 • SHA
add
Inner Mongolia Jinmei Chemical Technology Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,29 ¥ - 3,45 ¥
Phạm vi một năm
2,31 ¥ - 3,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
19,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,15 Tr | 14,34% |
Chi phí hoạt động | 22,63 Tr | -35,86% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 81,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | 83,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,62 Tr | 182,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,31 Tr | 514,99% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -2,82% |
Tổng nợ | 1,04 T | 26,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 81,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,60 Tr | 10,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,59 Tr | -409,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,58 Tr | 2.015,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,59 Tr | 1.124,74% |
Dòng tiền tự do | -16,07 Tr | 74,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.106