Trang chủ600843 • SHA
add
Shang Gong Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
13,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,15 ¥ - 14,05 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 19,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T CNY
Số lượng trung bình
41,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -9,88% |
Chi phí hoạt động | 215,61 Tr | 7,95% |
Thu nhập ròng | -44,48 Tr | -249,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,07 | -265,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,12 Tr | -92,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 20,10% |
Tổng tài sản | 6,70 T | -0,84% |
Tổng nợ | 3,48 T | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,48 Tr | -249,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,82 Tr | -313,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,35 Tr | 374,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,88 Tr | 32,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,22 Tr | 208,33% |
Dòng tiền tự do | -98,94 Tr | -610,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
4.861