Trang chủ600838 • SHA
add
Shanghai Join Buy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,05 ¥ - 9,25 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 11,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
8,55 Tr
Tỷ số P/E
86,20
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,52 Tr | -9,84% |
Chi phí hoạt động | 12,07 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 19,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,03 | 32,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,41 Tr | 22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,20 Tr | 11,23% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 1,99% |
Tổng nợ | 125,27 Tr | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 19,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 Tr | -15,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,62 Tr | -17,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,11 Tr | 32,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,78 Tr | -14,53% |
Dòng tiền tự do | -35,50 Tr | 12,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
181