Trang chủ600831 • SHA
add
Shaanxi Brdcst&TV Ntwk Intmdr Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,26 ¥ - 4,37 ¥
Phạm vi một năm
2,26 ¥ - 5,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
19,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 246,75 Tr | -15,03% |
Chi phí hoạt động | 202,10 Tr | 11,56% |
Thu nhập ròng | -243,14 Tr | -22,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,53 | -44,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,39 Tr | -5.595,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,11 Tr | -23,18% |
Tổng tài sản | 10,43 T | -7,29% |
Tổng nợ | 8,98 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,14 Tr | -22,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,01 Tr | 8,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,93 Tr | 75,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,37 Tr | 293,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,45 Tr | 183,14% |
Dòng tiền tự do | -387,69 Tr | 37,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.023