Trang chủ600830 • SHA
add
Sunny Loan Top Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ¥ - 9,49 ¥
Phạm vi một năm
7,26 ¥ - 12,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
96,15
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,53 Tr | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 26,16 Tr | -28,42% |
Thu nhập ròng | 23,30 Tr | 58,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,89 | 50,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,18 Tr | 14,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 15,48% |
Tổng tài sản | 6,41 T | 28,32% |
Tổng nợ | 3,51 T | 62,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,30 Tr | 58,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,85 Tr | -142,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,42 N | -101,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,99 Tr | -64,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,97 Tr | -151,07% |
Dòng tiền tự do | -261,70 Tr | -856,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
208