Trang chủ600829 • SHA
add
HPGC Renmintongtai Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,94 ¥ - 8,10 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
8,09 Tr
Tỷ số P/E
31,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 156,58 Tr | 12,33% |
Thu nhập ròng | 26,74 Tr | -52,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -54,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,44 Tr | -31,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,31 Tr | -14,61% |
Tổng tài sản | 7,01 T | -2,49% |
Tổng nợ | 4,06 T | -7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,74 Tr | -52,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,16 Tr | 34,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 24,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,59 Tr | 72,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,03 Tr | 730,25% |
Dòng tiền tự do | 191,61 Tr | 33,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.870