Trang chủ600822 • SHA
add
Shanghai Material Trading Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,95 ¥ - 11,50 ¥
Phạm vi một năm
7,82 ¥ - 16,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
16,99 Tr
Tỷ số P/E
147,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,02 Tr | -73,27% |
Chi phí hoạt động | 65,36 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | 8,11 Tr | -63,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 37,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 Tr | -83,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -8,18% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -38,64% |
Tổng nợ | 553,37 Tr | -67,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,11 Tr | -63,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,58 Tr | 142,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | -157,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,79 Tr | -137,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,62 Tr | 149,23% |
Dòng tiền tự do | 11,86 Tr | 110,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
866