Trang chủ600820 • SHA
add
Shanghai Tunnel Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,37 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 8,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,19 T CNY
Số lượng trung bình
42,65 Tr
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,37 T | -16,73% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 20,89% |
Thu nhập ròng | 482,81 Tr | -32,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,05 Tr | 2.724,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,51 T | 12,14% |
Tổng tài sản | 171,90 T | 4,61% |
Tổng nợ | 129,99 T | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,81 Tr | -32,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 T | -33,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 253,89 Tr | 10,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 T | -53,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | -149,27% |
Dòng tiền tự do | 8,97 T | 526,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
17.492