Trang chủ600817 • SHA
add
Yutong Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,91 ¥ - 11,06 ¥
Phạm vi một năm
9,64 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
20,20
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 730,80 Tr | -28,65% |
Chi phí hoạt động | 123,94 Tr | 19,85% |
Thu nhập ròng | 68,49 Tr | 44,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 101,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,97 Tr | -27,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 30,75% |
Tổng tài sản | 4,05 T | -11,84% |
Tổng nợ | 1,51 T | -25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,49 Tr | 44,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,39 Tr | -141,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,61 Tr | -81,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,29 Tr | -469,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -523,29 Tr | -635,10% |
Dòng tiền tự do | -510,81 Tr | -839,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
5.348