Trang chủ600817 • SHA
add
Yutong Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 11,60 ¥
Phạm vi một năm
9,64 ¥ - 14,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 952,74 Tr | 22,21% |
Chi phí hoạt động | 177,34 Tr | 72,58% |
Thu nhập ròng | 67,16 Tr | 30,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,97 Tr | -69,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 61,42% |
Tổng tài sản | 4,24 T | -3,07% |
Tổng nợ | 1,70 T | -8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,16 Tr | 30,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,64 Tr | -75,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 243,42 Tr | 163,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,21 Tr | 84,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,84 Tr | 308,35% |
Dòng tiền tự do | 498,21 Tr | 28,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
5.348