Trang chủ600810 • SHA
add
Shenma Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ¥ - 10,64 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 12,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T CNY
Số lượng trung bình
40,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -7,59% |
Chi phí hoạt động | 236,31 Tr | -21,57% |
Thu nhập ròng | -19,72 Tr | -197,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -205,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,11 Tr | -64,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 340,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | -34,04% |
Tổng tài sản | 30,89 T | -0,19% |
Tổng nợ | 18,77 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 974,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,72 Tr | -197,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 541,14 Tr | 110,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -116,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 T | 102,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 931,27 Tr | 88,98% |
Dòng tiền tự do | 909,99 Tr | 48,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8.131