Trang chủ600810 • SHA
add
Shenma Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,36 ¥ - 8,61 ¥
Phạm vi một năm
6,67 ¥ - 12,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T CNY
Số lượng trung bình
40,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | -6,54% |
Chi phí hoạt động | 164,73 Tr | -47,98% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 123,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 124,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,46 Tr | 49,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | -31,44% |
Tổng tài sản | 29,52 T | -0,74% |
Tổng nợ | 18,45 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 123,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,08 Tr | 207,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,87 Tr | -18,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,51 Tr | 82,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,97 Tr | 66,21% |
Dòng tiền tự do | -704,98 Tr | 67,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8.131