Trang chủ600807 • SHA
add
Jinan High-tech Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,07 ¥ - 3,12 ¥
Phạm vi một năm
2,20 ¥ - 5,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
25,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,28 Tr | -53,06% |
Chi phí hoạt động | 32,38 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | -20,27 Tr | -70,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,44 | -262,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,95 Tr | -188,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,69 Tr | 780,48% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 17,44% |
Tổng nợ | 2,18 T | 36,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 884,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,27 Tr | -70,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,52 Tr | -317,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 346,58 N | 101,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 701,52 Tr | 3.041,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 643,56 Tr | 1.072,14% |
Dòng tiền tự do | 662,99 Tr | 1.643,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
565