Trang chủ600802 • SHA
add
Fujian Cement Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,75 ¥ - 8,35 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 8,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
59,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 342,65 Tr | -15,62% |
Chi phí hoạt động | 45,08 Tr | -1,44% |
Thu nhập ròng | -28,23 Tr | 55,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,24 | 46,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,19 Tr | 2.604,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,02 Tr | -49,86% |
Tổng tài sản | 3,62 T | -6,22% |
Tổng nợ | 2,56 T | -7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,23 Tr | 55,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,71 Tr | -464,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,31 Tr | -58,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,77 Tr | 255,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,64 Tr | -486,57% |
Dòng tiền tự do | -192,95 Tr | -36,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.436