Trang chủ600802 • SHA
add
Fujian Cement Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,72 ¥
Phạm vi một năm
3,29 ¥ - 6,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
12,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,58 Tr | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 56,56 Tr | 18,02% |
Thu nhập ròng | 40,59 Tr | 303,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | 283,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,59 Tr | 567,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,78 Tr | -32,30% |
Tổng tài sản | 3,74 T | -5,15% |
Tổng nợ | 2,56 T | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,59 Tr | 303,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,23 Tr | 866,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,52 Tr | 462,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,30 Tr | -681,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,55 Tr | -331,42% |
Dòng tiền tự do | 159,30 Tr | 9,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.436