Trang chủ600801 • SHA
add
Huaxin Building Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,93 ¥ - 22,64 ¥
Phạm vi một năm
11,35 ¥ - 24,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,78 T CNY
Số lượng trung bình
14,84 Tr
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 7,51% |
Thu nhập ròng | 900,32 Tr | 120,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 108,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 30,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 T | 23,33% |
Tổng tài sản | 78,53 T | 14,09% |
Tổng nợ | 41,79 T | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 900,32 Tr | 120,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | -2,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 T | -745,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 T | 584,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,80 Tr | 62,94% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | -414,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
20.174