Trang chủ600794 • SHA
add
Zhangjiagang Freetrade Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 3,90 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
16,22 Tr
Tỷ số P/E
54,10
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,53 Tr | -24,25% |
Chi phí hoạt động | 33,65 Tr | -8,52% |
Thu nhập ròng | 9,95 Tr | -76,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | -69,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,86 Tr | -59,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,55 Tr | -43,12% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -18,58% |
Tổng nợ | 269,42 Tr | -73,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,95 Tr | -76,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,89 Tr | -112,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,67 Tr | 113,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,66 Tr | 91,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,89 Tr | -210,01% |
Dòng tiền tự do | -142,61 Tr | -131,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
489