Trang chủ600793 • SHA
add
Yibin Paper Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,01 ¥ - 22,45 ¥
Phạm vi một năm
13,25 ¥ - 40,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
168,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 499,05 Tr | -6,75% |
Chi phí hoạt động | 36,61 Tr | -13,00% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 67,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | 65,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,96 Tr | 39,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,47 Tr | 186,88% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 40,17% |
Tổng nợ | 2,93 T | 50,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 67,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,11 Tr | -72,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,37 Tr | 71,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,91 Tr | 58,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,62 Tr | 29,04% |
Dòng tiền tự do | -74,71 Tr | 29,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
1.662