Trang chủ600791 • SHA
add
BEH-Property Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,75 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 5,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
9,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,67 Tr | -71,63% |
Chi phí hoạt động | 74,71 Tr | -3,02% |
Thu nhập ròng | -93,25 Tr | -4.038,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,16 | -14.375,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,45 Tr | -131,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -17,02% |
Tổng tài sản | 18,91 T | -14,39% |
Tổng nợ | 14,87 T | -23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,25 Tr | -4.038,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,23 Tr | 98,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -282,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,09 Tr | -106,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,74 Tr | -80,49% |
Dòng tiền tự do | -39,99 Tr | 98,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
331