Trang chủ600791 • SHA
add
BEH-Property Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,08 ¥ - 5,27 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 6,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 776,83 Tr | -42,13% |
Chi phí hoạt động | 97,62 Tr | -36,29% |
Thu nhập ròng | -67,48 Tr | -60,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,69 | -177,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,95 Tr | -111,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -38,81% |
Tổng tài sản | 17,70 T | -16,12% |
Tổng nợ | 13,77 T | -26,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,48 Tr | -60,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,11 Tr | 123,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,76 N | -97,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,60 Tr | -499,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -596,68 Tr | -880,99% |
Dòng tiền tự do | 76,96 Tr | 379,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
331