Trang chủ600790 • SHA
add
Zhejiang Chn Lght & Txtl ndstrl Cty Grp
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,75 ¥ - 3,83 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 4,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
14,14 Tr
Tỷ số P/E
55,16
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,63 Tr | -12,11% |
Chi phí hoạt động | 57,57 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -107,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -109,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,16 Tr | -37,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,15 Tr | -47,95% |
Tổng tài sản | 12,94 T | 4,40% |
Tổng nợ | 6,25 T | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -107,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,22 Tr | -62,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,92 Tr | -233,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,86 Tr | -856,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -660,55 Tr | -283,91% |
Dòng tiền tự do | -771,44 Tr | -258,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
940