Trang chủ600789 • SHA
add
Shandong Lukang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,77 ¥ - 10,04 ¥
Phạm vi một năm
8,37 ¥ - 12,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T CNY
Số lượng trung bình
50,09 Tr
Tỷ số P/E
47,48
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 224,11 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | 34,36 Tr | -27,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -30,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,49 Tr | 36,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,36 Tr | -13,53% |
Tổng tài sản | 8,82 T | -3,65% |
Tổng nợ | 4,71 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,36 Tr | -27,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 Tr | -102,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 Tr | 78,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,87 Tr | 80,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,90 Tr | -165,33% |
Dòng tiền tự do | -228,92 Tr | -42,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
6.388