Trang chủ600783 • SHA
add
Luxin Venture Capital Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,78 ¥ - 15,35 ¥
Phạm vi một năm
10,32 ¥ - 16,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,91 T CNY
Số lượng trung bình
19,26 Tr
Tỷ số P/E
64,09
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,87 Tr | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 23,70 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | 103,56 Tr | 39,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 579,57 | 51,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,78 Tr | 5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 45,76% |
Tổng tài sản | 9,33 T | 3,13% |
Tổng nợ | 4,54 T | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,56 Tr | 39,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,61 Tr | 484,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,67 Tr | -172,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,61 Tr | 32,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,26 Tr | -266,38% |
Dòng tiền tự do | -4,43 Tr | 97,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
271