Trang chủ600783 • SHA
add
Luxin Venture Capital Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,75 ¥ - 14,25 ¥
Phạm vi một năm
10,32 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T CNY
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
72,15
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,14 Tr | -16,55% |
Chi phí hoạt động | 23,25 Tr | -2,85% |
Thu nhập ròng | 255,66 Tr | -34,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 N | -21,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,91 Tr | -36,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 9,07% |
Tổng tài sản | 9,14 T | 1,25% |
Tổng nợ | 4,54 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,66 Tr | -34,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | -195,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,35 Tr | -249,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 369,31 Tr | 308,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,88 Tr | 163,99% |
Dòng tiền tự do | 57,81 Tr | 67,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
271