Trang chủ600782 • SHA
add
Xinyu Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,47 ¥ - 4,69 ¥
Phạm vi một năm
2,59 ¥ - 4,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,61 T CNY
Số lượng trung bình
56,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 T | -44,09% |
Chi phí hoạt động | 312,63 Tr | -30,17% |
Thu nhập ròng | -503,33 Tr | -377,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,17 | -597,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -252,49 Tr | -163,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | -14,46% |
Tổng tài sản | 51,57 T | -1,73% |
Tổng nợ | 25,32 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,33 Tr | -377,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 444,73 Tr | -24,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 349,59 Tr | -59,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,79 Tr | 46,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 442,88 Tr | -46,22% |
Dòng tiền tự do | -5,17 T | -24,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
11.529