Trang chủ600780 • SHA
add
Top Energy Company Ltd Shanxi
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,92 ¥ - 5,92 ¥
Phạm vi một năm
5,07 ¥ - 6,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T CNY
Số lượng trung bình
12,93 Tr
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 107,81 Tr | -43,40% |
Thu nhập ròng | 172,44 Tr | 29,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,22 Tr | 21,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 32,18% |
Tổng tài sản | 11,09 T | 7,65% |
Tổng nợ | 2,93 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,44 Tr | 29,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 425,99 Tr | 47,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,37 Tr | 3,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,55 Tr | 111,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 351,18 Tr | 1.145,16% |
Dòng tiền tự do | -228,01 Tr | 69,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
4.303