Trang chủ600770 • SHA
add
Jiangsu Zongyi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,64 ¥
Phạm vi một năm
2,11 ¥ - 6,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T CNY
Số lượng trung bình
17,78 Tr
Tỷ số P/E
752,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,18 Tr | 12,39% |
Chi phí hoạt động | 37,93 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | 91,45 Tr | 346,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,29 | 319,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,52 Tr | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 16,15% |
Tổng tài sản | 5,24 T | -2,32% |
Tổng nợ | 741,55 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,45 Tr | 346,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,86 Tr | -33,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,45 Tr | 9,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,02 Tr | -611,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,38 Tr | -23,30% |
Dòng tiền tự do | -90,24 Tr | -83,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
527