Trang chủ600769 • SHA
add
Wuhan Xianglong Power Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,41 ¥ - 12,63 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 15,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
11,07 Tr
Tỷ số P/E
252,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,94 Tr | 16,14% |
Chi phí hoạt động | -1,92 Tr | -246,60% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -22,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | -33,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 Tr | 66,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,60 Tr | 37,77% |
Tổng tài sản | 390,68 Tr | 20,83% |
Tổng nợ | 270,50 Tr | 22,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -22,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,61 Tr | 85,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,92 Tr | 310,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,53 Tr | 1.710,77% |
Dòng tiền tự do | 17,59 Tr | 25.563,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
61