Trang chủ600768 • SHA
add
Ningbo Fubang Jingye Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,34 ¥ - 12,60 ¥
Phạm vi một năm
7,58 ¥ - 14,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
131,47
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,60 Tr | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 18,59 Tr | 83,87% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 77,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 62,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,27 Tr | 36,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,22 Tr | -25,08% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 71,50% |
Tổng nợ | 563,35 Tr | 191,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 77,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,30 Tr | 22,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,07 Tr | -61,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,62 Tr | -58,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,76 Tr | -496,31% |
Dòng tiền tự do | 47,49 Tr | 79,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
331