Trang chủ600768 • SHA
add
Ningbo Fubang Jingye Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,39 ¥ - 13,99 ¥
Phạm vi một năm
7,58 ¥ - 14,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
81,58
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 297,27 Tr | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 10,10 Tr | -20,98% |
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | 754,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 768,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,82 Tr | 73,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,57 Tr | -39,24% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 64,93% |
Tổng nợ | 549,20 Tr | 155,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | 754,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,06 Tr | -339,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 Tr | 89,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,49 Tr | 228,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,71 Tr | 92,91% |
Dòng tiền tự do | -42,66 Tr | -440,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
331