Trang chủ600764 • SHA
add
China Marine Information Elctrncs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,60 ¥ - 29,74 ¥
Phạm vi một năm
23,98 ¥ - 39,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,27 T CNY
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
87,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 539,45 Tr | -24,49% |
Chi phí hoạt động | 128,84 Tr | -24,29% |
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | -19,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 7,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,59 Tr | -0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -4,96% |
Tổng tài sản | 11,77 T | 0,37% |
Tổng nợ | 3,23 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | -19,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,58 Tr | 203,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,24 Tr | -150,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,26 Tr | -90,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,92 Tr | 93,64% |
Dòng tiền tự do | -54,88 Tr | 84,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
3.618