Trang chủ600763 • SHA
add
Topchoice Medical Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,26 ¥ - 43,89 ¥
Phạm vi một năm
39,38 ¥ - 57,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,43 T CNY
Số lượng trung bình
9,22 Tr
Tỷ số P/E
38,39
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,83 Tr | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 89,74 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | 137,23 Tr | 0,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,50 | 0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,16 Tr | -4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,20 Tr | -22,46% |
Tổng tài sản | 6,16 T | 0,16% |
Tổng nợ | 1,69 T | -10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,23 Tr | 0,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,12 Tr | 6,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,26 Tr | -2.357,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,67 Tr | -128,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,81 Tr | -202,60% |
Dòng tiền tự do | 159,94 Tr | -63,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
6.228