Trang chủ600754 • SHA
add
Shanghai Jin Jiang International Hotels Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
26,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,09 ¥ - 26,90 ¥
Phạm vi một năm
21,47 ¥ - 34,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,78 T CNY
Số lượng trung bình
7,01 Tr
Tỷ số P/E
25,09
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -3,75% |
Thu nhập ròng | 258,09 Tr | -43,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | -38,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,76 Tr | -14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 T | -5,38% |
Tổng tài sản | 47,88 T | -4,10% |
Tổng nợ | 30,29 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,09 Tr | -43,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | -15,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,09 Tr | 145,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 T | -243,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -536,20 Tr | -163,44% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | -165,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
30.561