Trang chủ600753 • SHA
add
Fujian Haiqin Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,27 ¥ - 8,27 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 8,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
4,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 351,86 Tr | 1.780,55% |
Chi phí hoạt động | -2,14 Tr | -105,06% |
Thu nhập ròng | 18,21 Tr | 151,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 102,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,98 Tr | 162,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,47 Tr | 2.673,14% |
Tổng tài sản | 282,76 Tr | -4,18% |
Tổng nợ | 260,46 Tr | 91,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 82,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 185,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,21 Tr | 151,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,69 Tr | -94,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -57,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,47 Tr | 273,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 Tr | 75,98% |
Dòng tiền tự do | -12,76 Tr | -1.386,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
39