Trang chủ600753 • SHA
add
Gengstar Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,44 ¥ - 5,71 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 8,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T CNY
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,88 Tr | -91,31% |
Chi phí hoạt động | 42,11 Tr | 211,75% |
Thu nhập ròng | -35,45 Tr | -177,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,44 | -3.099,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,96 Tr | -310,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,26 N | — |
Tổng tài sản | 295,10 Tr | — |
Tổng nợ | 135,89 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,45 Tr | -177,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,52 Tr | 18,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 88,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,62 Tr | -29,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,23 Tr | 36,72% |
Dòng tiền tự do | -826,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
127