Trang chủ600751 • SHA
add
HNA Technology Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 ¥
Phạm vi một năm
2,37 ¥ - 5,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T CNY
Số lượng trung bình
74,33 Tr
Tỷ số P/E
104,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 370,34 Tr | 16,80% |
Chi phí hoạt động | -8,81 Tr | -147,20% |
Thu nhập ròng | 25,34 Tr | 42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 22,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,55 Tr | 184,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 3,85% |
Tổng tài sản | 9,87 T | 3,31% |
Tổng nợ | 2,30 T | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,34 Tr | 42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,08 Tr | 81,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,40 Tr | 64,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,90 Tr | 1.423,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,80 Tr | 152,37% |
Dòng tiền tự do | -318,80 Tr | -11,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
93