Trang chủ600742 • SHA
add
Changchun FAWAY Group Atml Cmpnts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,64 ¥ - 9,73 ¥
Phạm vi một năm
7,67 ¥ - 11,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T CNY
Số lượng trung bình
7,89 Tr
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,97 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 399,67 Tr | 1,11% |
Thu nhập ròng | 127,23 Tr | -7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -10,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,91 Tr | 9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,58 T | 25,08% |
Tổng tài sản | 23,27 T | 4,46% |
Tổng nợ | 13,05 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,23 Tr | -7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 607,21 Tr | 155,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,01 Tr | -41,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,33 Tr | 1,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 386,79 Tr | 778,84% |
Dòng tiền tự do | -402,51 Tr | 40,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
14.569