Trang chủ600737 • SHA
add
COFCO Sugar Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,03 ¥ - 17,38 ¥
Phạm vi một năm
8,99 ¥ - 20,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,09 T CNY
Số lượng trung bình
40,90 Tr
Tỷ số P/E
26,69
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 218,02 Tr | -21,13% |
Thu nhập ròng | 370,26 Tr | 23,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 12,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,60 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -9,32% |
Tổng tài sản | 21,14 T | 9,18% |
Tổng nợ | 9,61 T | 18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,26 Tr | 23,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 56,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,01 Tr | 19,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | -229,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,28 Tr | -90,44% |
Dòng tiền tự do | 609,53 Tr | 329,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
5.654