Trang chủ600731 • SHA
add
Hunan Haili Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,94 ¥ - 7,02 ¥
Phạm vi một năm
5,37 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
11,24 Tr
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 513,44 Tr | -22,99% |
Chi phí hoạt động | 79,74 Tr | -13,05% |
Thu nhập ròng | 54,70 Tr | -45,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | -28,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,53 Tr | -26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,18 Tr | -2,92% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 1,39% |
Tổng nợ | 1,15 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,70 Tr | -45,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,33 Tr | -57,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,51 Tr | 22,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,53 Tr | -972,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,72 Tr | -184,75% |
Dòng tiền tự do | -99,83 Tr | -268,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.940