Trang chủ600731 • SHA
add
Hunan Haili Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,41 ¥ - 7,53 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
13,13 Tr
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,65 Tr | -23,29% |
Chi phí hoạt động | 95,30 Tr | 50,29% |
Thu nhập ròng | 86,84 Tr | -5,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,24 | 23,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,28 Tr | -20,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 34,90% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 9,72% |
Tổng nợ | 1,22 T | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,84 Tr | -5,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,85 Tr | 10,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,77 Tr | 32,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,56 Tr | 165,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,63 Tr | 289,01% |
Dòng tiền tự do | 75,68 Tr | 42,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.940