Trang chủ600728 • SHA
add
PCI Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 ¥
Phạm vi một năm
4,09 ¥ - 8,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,69 T CNY
Số lượng trung bình
36,51 Tr
Tỷ số P/E
49,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 17,47% |
Chi phí hoạt động | 228,18 Tr | 30,48% |
Thu nhập ròng | 53,61 Tr | 5.070,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 4.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,58 Tr | -52,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 86,29% |
Tổng tài sản | 15,33 T | 13,30% |
Tổng nợ | 7,41 T | 22,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,61 Tr | 5.070,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,52 Tr | 112,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,53 Tr | -90,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,78 Tr | -37,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,85 Tr | 319,15% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | -62,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.234