Trang chủ600727 • SHA
add
Shan Dong Lu Bei Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,96 ¥ - 7,07 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 9,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
10,39 Tr
Tỷ số P/E
54,72
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 69,03 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | -34,80 Tr | -138,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | -138,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,60 Tr | -71,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -6,17% |
Tổng tài sản | 8,84 T | -4,59% |
Tổng nợ | 5,23 T | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,80 Tr | -138,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,23 Tr | -53,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,19 Tr | -899,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,91 Tr | 82,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,94 Tr | -1.074,76% |
Dòng tiền tự do | -126,17 Tr | -359,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
2.793