Trang chủ600727 • SHA
add
Shan Dong Lu Bei Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,42 ¥ - 7,49 ¥
Phạm vi một năm
6,70 ¥ - 9,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
7,24 Tr
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -7,01% |
Chi phí hoạt động | 66,35 Tr | 6,76% |
Thu nhập ròng | 42,19 Tr | -56,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | -52,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,46 Tr | -34,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 5,56% |
Tổng tài sản | 8,98 T | -1,92% |
Tổng nợ | 5,36 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,19 Tr | -56,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,95 Tr | -22,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,13 Tr | -2.109,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,49 Tr | -38,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,71 Tr | -1.530,56% |
Dòng tiền tự do | -18,46 Tr | -128,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
2.793