Trang chủ600724 • SHA
add
Ningbo Fuda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,73 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 8,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T CNY
Số lượng trung bình
11,61 Tr
Tỷ số P/E
32,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,76 Tr | -39,08% |
Chi phí hoạt động | 37,96 Tr | -10,06% |
Thu nhập ròng | 57,95 Tr | -14,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | 40,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,61 Tr | -11,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,32 Tr | -59,67% |
Tổng tài sản | 4,16 T | -0,80% |
Tổng nợ | 830,77 Tr | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,95 Tr | -14,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 Tr | 145,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,80 Tr | -242,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,22 Tr | -135,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,20 Tr | -292,52% |
Dòng tiền tự do | -56,62 Tr | -126,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.117