Trang chủ600724 • SHA
add
Ningbo Fuda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,65 ¥ - 5,95 ¥
Phạm vi một năm
3,94 ¥ - 8,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T CNY
Số lượng trung bình
14,51 Tr
Tỷ số P/E
37,84
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 356,70 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 46,32 Tr | 10,81% |
Thu nhập ròng | 53,09 Tr | 26,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,88 | 21,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,35 Tr | 9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,65 Tr | 7,90% |
Tổng tài sản | 4,07 T | -0,27% |
Tổng nợ | 860,23 Tr | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,09 Tr | 26,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,96 Tr | 25,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 Tr | 78,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,28 Tr | -92,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,89 Tr | -1,64% |
Dòng tiền tự do | -15,95 Tr | 63,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.117